Mitsubishi Attrage thêm bản giá rẻ Eco, giá khuyến mại chỉ 422 triệu đồng
Mitsubishi Việt Nam vừa thêm vào danh mục sản phẩm của Attrage phiên bản mới với tên gọi Mitsubishi Attrage Eco MT có giá khuyến mại chỉ 422 triệu đồng. Đây thực chất là bản Attrage MT nhưng bị bỏ khá nhiều trang bị tiện ích.
Mitsubishi Attrage Eco MT có giá khuyến mại chỉ 422 triệu đồng trong tháng 9/2017
Mitsubishi Attrage Eco MT có thông số kỹ thuật giống hệt các phiên bản khác của dòng Attrage. Tuy nhiên, mẫu xe hơi mới đã bị loại bỏ khá nhiều trang bị để có mức giá hấp dẫn hơn, cạnh tranh hơn.
Attrage Eco vẫn duy trì kích thước, hệ thống khung gầm và truyền động của Attrage MT. Theo đó, xe sở hữu khối động cơ 1.2L sản sinh sức mạnh 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm kết hợp hộp số sàn 5 cấp.
Loạt trang bị “vắng mặt” trên phiên bản giá rẻ Mitsubishi Attrage Eco MT bao gồm: đèn sương mù, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn xi-nhan, tay nắm cửa mạ crom, khóa cửa từ xa, khóa cửa trung tâm, vô-lăng và cần số bọc da, đèn báo tiết kiệm nhiên liệu.
Tiếp đến hệ thống âm thanh chỉ còn 2 loa thay vì 4 loa như trên Attrage MT. Ở khu vực hàng ghế sau, xe không được trang bị tựa đầu và bệ tì tay.
Theo thông tin ô tô từ Mitsubishi Việt Nam, Attrage Eco MT có giá niêm yết 462 triệu đồng. Tuy nhiên, trong tháng 9 này, giá khuyến mại đặc biệt chỉ còn 422 triệu đồng.
Các chuyên gia đánh giá xe Mitsubishi Attrage đều nhận định đây là một mẫu ô tô sedan thành thị đích thực với thiết kế thực dụng, tiện lợi phục vụ nhu cầu di chuyển nội thành của khách Việt.
Chi tiết bảng giá Mitsubishi Attrage tháng 9/2017 tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá đề xuất | Ưu đãi T9/2017 |
Giá đặc biệt T9/2017 |
Khuyến mại đại lý |
Quà tặng sinh nhật 100 năm Mitsubishi |
Mitsubishi Attrage MT Eco | 462 | 40 | 422 | Quà tặng trị giá 10 triệu đồng | Giảm thêm 10 triệu đồng khi mua xe mới |
Mitsubishi Attrage MT | 492 | 50 | 442 | ||
Mitsubishi Attrage CVT | 542 | 50 | 492 |
Chi tiết thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage:
Thông số | Mitsubishi Attrage CVT | Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage MT Eco |
Giá bán niêm yết (triệu đồng) | 542 | 492 | 462 |
Giá khuyến mại tháng 9/2017 | 492 | 442 | 422 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4.245 x 1.670 x 1.515 |
4.245 x 1.670 x 1.515 |
4.245 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
2.550 |
2.550 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) |
4,8 / 5,1 |
4,8 / 5,1 |
4,8 / 5,1 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
170 |
170 |
Trọng lượng không tải (kg) |
905 |
875 |
875 |
Tổng trọng lượng (kg) |
1.334 |
1.305 |
1.305 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
Động cơ |
1.2L MIVEC |
1.2L MIVEC |
1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Dung Tích Xylanh |
1.193 |
1.193 |
1.193 |
Công suất cực đại (pc/rpm) |
78 / 6.000 |
78 / 6.000 |
78 / 6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
100 / 4.000 |
100 / 4.000 |
100 / 4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) |
172 |
172 |
172 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
42 |
42 |
42 |
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT INVECS III |
Số sàn 5 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Mâm – Lốp |
185/55R15 |
185/55R15 |
185/55R15 |
Phanh trước |
Đĩa 14 inch |
Đĩa 14 inch |
Đĩa 14 inch |
Phanh sau |
Tang trống 8 inch |
Tang trống 8 inch |
Tang trống 8 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị |
5,00L/5,95L/4,46L trên 100km |
4,97L/6,01L/4,37L trên 100km |
4,97L/6,01L/4,37L trên 100km |
Túi khí |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Căng đai tự động |
Có |
Có |
Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế |
Có |
Có |
Có |
Móc gắn ghế trẻ em |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Có |
Khoá cửa từ xa |
Có |
Có |
Không |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Không |
Không |
Chìa khóa thông minh/ Hệ thống khởi động nút bấm |
Có |
Không |
Không |
Đèn pha |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Không |
Trang trí viền đèn sương mù mạ crôm |
Có |
Có |
Không |
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm màu Titanium |
Mạ crôm màu Titanium |
Mạ crôm |
Kính chiếu hậu |
Cùng màu với thân xe – Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu với thân xe – Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu với thân xe |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Sưởi kính sau |
Có |
Có |
Có |
Gạt kính trước |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng trợ lực điện |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da |
Có |
Có |
Không |
Cần số bọc da |
Có |
Có |
Không |
Điều hòa không khí |
Tự động |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Lọc gió điều hòa |
Có |
Có |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
Có |
Không |
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm |
Mạ crôm |
Đen |
Kính cửa điều khiển điện |
Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Có |
Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu |
Có |
Có |
Không |
Hệ thống âm thanh |
DVD – MP3/USB/AUX/Bluetooth |
CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth |
CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth |
Hệ thống loa |
4 |
4 |
2 |
Chất liệu ghế |
Da |
Nỉ chống thấm |
Nỉ chống thấm |
Tựa đầu hàng ghế sau |
3 |
2 |
Không |
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
Có |
Có |
Không |
Nguồn: vietnambiz.vn